Logo

CSS Properties Cheat Sheet – Hướng Dẫn Toàn Tập

CSS Properties Cheat Sheet – Hướng Dẫn Toàn Tập

CSS Properties Cheat Sheet – Hướng dẫn toàn tập thuộc tính CSS từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tra cứu nhanh và tối ưu giao diện website.

1. Layout & Display

Quản lý cách phần tử hiển thị, chiếm chỗ, sắp xếp trên trang web.

Thuộc tính Mô tả
display Xác định kiểu hiển thị của phần tử (block, inline, flex, grid, ...)
position Định vị trí của phần tử (static, relative, absolute, fixed, sticky)
top, right, bottom, left Xác định khoảng cách từ cạnh của phần tử tới container
z-index Quyết định thứ tự chồng lớp của phần tử
float Đẩy phần tử sang trái/phải để các phần tử khác bao quanh
clear Xóa tác động của float
overflow Xử lý khi nội dung vượt ra ngoài phần tử (hidden, scroll, auto)
clip-path Cắt phần tử theo hình dạng tùy chỉnh
visibility Hiển thị hoặc ẩn phần tử mà vẫn giữ chỗ

2. Flexbox & Grid

Cung cấp hệ thống sắp xếp mạnh mẽ và linh hoạt.

Thuộc tính Mô tả
flex-direction Xác định hướng chính của flex container
flex-wrap Cho phép phần tử con xuống dòng khi tràn
justify-content Căn chỉnh phần tử con theo trục chính
align-items Căn chỉnh phần tử con theo trục chéo
align-content Căn chỉnh nhiều hàng trong flex/grid
grid-template-columns Định nghĩa số cột và kích thước trong grid
grid-template-rows Định nghĩa số hàng và kích thước trong grid
grid-gap / gap Khoảng cách giữa các ô trong grid/flex
grid-area Xác định vị trí phần tử trong grid

3. Box Model (Kích thước & Khoảng cách)

Điều chỉnh kích thước, viền, khoảng cách trong và ngoài phần tử.

Thuộc tính Mô tả
width, height Chiều rộng và chiều cao phần tử
min-width, max-width Giới hạn chiều rộng tối thiểu/tối đa
min-height, max-height Giới hạn chiều cao tối thiểu/tối đa
margin Khoảng cách bên ngoài phần tử
padding Khoảng cách bên trong phần tử
border Viền của phần tử
border-radius Bo tròn góc phần tử
box-sizing Quy định cách tính kích thước phần tử (content-box / border-box)
box-shadow Đổ bóng cho phần tử

4. Background & Color

Tùy chỉnh nền và màu sắc.

Thuộc tính Mô tả
background-color Màu nền của phần tử
background-image Ảnh nền của phần tử
background-repeat Lặp lại ảnh nền
background-size Kích thước ảnh nền
background-position Vị trí hiển thị ảnh nền
background-attachment Cuộn ảnh nền cùng trang hoặc cố định
color Màu chữ trong phần tử
opacity Độ trong suốt của phần tử

5. Typography (Chữ & Văn bản)

Quản lý cách hiển thị văn bản.

Thuộc tính Mô tả
font-family Chọn kiểu chữ
font-size Kích thước chữ
font-weight Độ đậm của chữ
font-style Kiểu chữ (nghiêng, thường)
line-height Khoảng cách giữa các dòng
letter-spacing Khoảng cách giữa các ký tự
text-align Căn chỉnh văn bản
text-decoration Trang trí chữ (gạch chân, gạch ngang, ...)
text-transform Biến đổi chữ (in hoa, thường)
white-space Cách xử lý khoảng trắng
word-break Cách chia từ khi xuống dòng

6. Transforms & Animation

Tạo hiệu ứng động và biến đổi phần tử.

Thuộc tính Mô tả
transform Biến đổi phần tử (rotate, scale, translate, ...)
transform-origin Điểm gốc của phép biến đổi
transition Hiệu ứng chuyển đổi thuộc tính
transition-delay Thời gian trễ trước khi chuyển đổi
transition-duration Thời gian hiệu ứng
transition-property Thuộc tính áp dụng hiệu ứng
animation Định nghĩa hiệu ứng animation
animation-delay Thời gian trễ animation
animation-duration Thời gian chạy animation
animation-iteration-count Số lần lặp
animation-timing-function Tốc độ animation

7. Table Properties

Tùy chỉnh bảng HTML.

Thuộc tính Mô tả
border-collapse Gộp hoặc tách đường viền bảng
border-spacing Khoảng cách giữa ô
caption-side Vị trí tiêu đề bảng
empty-cells Hiển thị hoặc ẩn ô trống
table-layout Cách sắp xếp ô bảng

8. Miscellaneous (Khác)

Các thuộc tính tiện ích khác.

Thuộc tính Mô tả
cursor Kiểu con trỏ khi di chuột
pointer-events Điều khiển sự kiện chuột
user-select Cho phép/bỏ chọn văn bản
filter Hiệu ứng hình ảnh (blur, brightness, contrast, ...)
resize Cho phép thay đổi kích thước phần tử
will-change Tối ưu cho hiệu suất trước khi animation/transform
content Sinh nội dung trong ::before hoặc ::after

9. Multi-Column Layout

Dùng để chia nội dung văn bản thành nhiều cột, giống báo/magazine.

Thuộc tính Mô tả
columns Thiết lập số lượng và chiều rộng cột
column-count Số cột hiển thị
column-width Chiều rộng của mỗi cột
column-gap Khoảng cách giữa các cột
column-rule Đường phân cách giữa các cột
column-span Cho phép phần tử trải dài nhiều cột
column-fill Cách chia nội dung khi không đầy cột

10. Lists & Markers

Tùy chỉnh danh sách (<ul>, <ol>) và ký hiệu đánh dấu.

Thuộc tính Mô tả
list-style Viết tắt cho kiểu danh sách
list-style-type Kiểu ký hiệu (disc, decimal, circle, ...)
list-style-image Dùng ảnh thay ký hiệu
list-style-position Vị trí ký hiệu (inside, outside)
marker Tùy chỉnh ký hiệu danh sách (CSS mới)

11. Filters & Effects

Áp dụng hiệu ứng hình ảnh trực tiếp trên phần tử.

Thuộc tính Mô tả
filter Áp dụng hiệu ứng (blur, brightness, contrast, drop-shadow, ...)
backdrop-filter Hiệu ứng lên nền phía sau phần tử (thường dùng với glassmorphism)

12. Masking & Clipping

Dùng để ẩn/hiển thị một phần phần tử theo hình dạng.

Thuộc tính Mô tả
mask Viết tắt cho thuộc tính mặt nạ
mask-image Ảnh mặt nạ
mask-mode Chế độ hiển thị mặt nạ
mask-repeat Cách lặp ảnh mặt nạ
mask-position Vị trí ảnh mặt nạ
mask-size Kích thước ảnh mặt nạ
clip-path Cắt phần tử theo hình dạng vector (circle, polygon, …)

13. Shapes & Flow

Tạo hình dạng để nội dung văn bản bao quanh.

Thuộc tính Mô tả
shape-outside Xác định hình dạng bao quanh văn bản
shape-margin Khoảng cách giữa văn bản và hình dạng
shape-image-threshold Độ trong suốt dùng để tính hình dạng từ ảnh

14. Scroll & Overflow Control

Điều khiển hành vi cuộn nội dung.

Thuộc tính Mô tả
overflow-x / overflow-y Điều khiển cuộn theo trục X/Y
scroll-behavior Kiểu cuộn (auto, smooth)
scroll-snap-type Xác định cách cuộn “bắt dính” (snap)
scroll-snap-align Vị trí phần tử khi cuộn dính
scroll-padding Khoảng đệm trong khi cuộn dính
scroll-margin Khoảng cách lề trong khi cuộn dính
overscroll-behavior Điều khiển hành vi cuộn tràn (ngăn cuộn dây chuyền)

15. Generated Content & Counters

Sinh nội dung động và đánh số tùy chỉnh.

Thuộc tính Mô tả
content Sinh nội dung trong ::before, ::after
counter-reset Khởi tạo bộ đếm
counter-increment Tăng giá trị bộ đếm
counter() Hàm chèn giá trị bộ đếm
quotes Tùy chỉnh ký hiệu dấu ngoặc kép

16. Accessibility & Interaction

Các thuộc tính giúp tăng tính tương tác và hỗ trợ truy cập.

Thuộc tính Mô tả
caret-color Màu con trỏ văn bản
accent-color Màu mặc định cho checkbox, radio, range, ...
user-select Cho phép/bỏ chọn văn bản
pointer-events Điều khiển sự kiện chuột
touch-action Điều khiển thao tác chạm (zoom, pan, ...)
cursor Thay đổi kiểu con trỏ chuột

17. CSS Variables & Functions

Cho phép tái sử dụng giá trị và tính toán động trong CSS.

Thuộc tính/Hàm Mô tả
--custom-property Khai báo biến CSS tùy chỉnh
var(--name, fallback) Gọi giá trị của biến, có thể kèm giá trị dự phòng
calc() Thực hiện phép tính toán học trong CSS (+, -, *, /)
min() Lấy giá trị nhỏ nhất trong các tham số
max() Lấy giá trị lớn nhất trong các tham số
clamp(min, preferred, max) Giới hạn giá trị trong khoảng min–max, ưu tiên preferred
attr() Lấy giá trị từ thuộc tính HTML (chủ yếu cho content)
env() Truy xuất giá trị từ môi trường (ví dụ: safe-area-inset trên iOS)
inherit Kế thừa giá trị từ phần tử cha
initial Trả về giá trị mặc định của thuộc tính
unset Hủy bỏ, trả về inherit hoặc initial tùy ngữ cảnh
revert Trả về giá trị từ stylesheet gốc của user-agent hoặc user

18. CSS Logical Properties

Thay thế các thuộc tính phụ thuộc hướng (left/right, top/bottom) để hỗ trợ đa ngôn ngữ (LTR, RTL).

Thuộc tính Thay thế cho Mô tả
margin-inline-start margin-left Khoảng cách lề đầu dòng (LTR = left, RTL = right)
margin-inline-end margin-right Khoảng cách lề cuối dòng
margin-block-start margin-top Khoảng cách lề phía trên khối
margin-block-end margin-bottom Khoảng cách lề phía dưới khối
padding-inline-start padding-left Khoảng cách trong đầu dòng
padding-inline-end padding-right Khoảng cách trong cuối dòng
padding-block-start padding-top Khoảng cách trong phía trên khối
padding-block-end padding-bottom Khoảng cách trong phía dưới khối
border-inline-start border-left Viền ở đầu dòng
border-inline-end border-right Viền ở cuối dòng
border-block-start border-top Viền phía trên khối
border-block-end border-bottom Viền phía dưới khối
inset-inline-start left Vị trí bắt đầu theo chiều ngang
inset-inline-end right Vị trí kết thúc theo chiều ngang
inset-block-start top Vị trí phía trên khối
inset-block-end bottom Vị trí phía dưới khối

✅ Kết luận

Việc nắm vững và sử dụng thành thạo các thuộc tính CSS là nền tảng quan trọng để xây dựng giao diện web đẹp, tối ưu trải nghiệm người dùng và thân thiện với SEO.

  • Nhóm Layout, Flexbox, Grid giúp bố cục trang gọn gàng, linh hoạt.

  • Nhóm Typography, Background, Box Model hỗ trợ tối ưu hiển thị nội dung.

  • Nhóm Animation, Transform, Effects mang lại trải nghiệm sinh động.

  • Các nhóm nâng cao như Logical Properties, Variables, Functions giúp code dễ bảo trì và hỗ trợ đa ngôn ngữ.

Phản hồi (0)