Logo

Hướng Dẫn Docker Cơ Bản - Câu lệnh thường dùng

Hướng Dẫn Docker Cơ Bản - Câu lệnh thường dùng

Docker là nền tảng container hóa, giúp đóng gói, triển khai và quản lý ứng dụng dễ dàng, nhất quán trên mọi môi trường phát triển và sản xuất.

🚀 1. Thông tin chung về Docker

Một số lệnh cơ bản để kiểm tra và xem thông tin về Docker:

Lệnh Mô tả
docker version Xem phiên bản Docker
docker info Xem thông tin chi tiết Docker
docker help Hiển thị trợ giúp các lệnh

📦 2. Làm việc với Container

Container là thành phần cốt lõi trong Docker. Dưới đây là các lệnh làm việc thường dùng:

Lệnh Mô tả
docker run hello-world Chạy container mẫu để kiểm tra Docker
docker run -it ubuntu bash Chạy container Ubuntu và vào chế độ dòng lệnh
docker ps Liệt kê container đang chạy
docker ps -a Liệt kê toàn bộ container (kể cả đã dừng)
docker start <container_id> Khởi động container
docker stop <container_id> Dừng container
docker restart <container_id> Khởi động lại container
docker rm <container_id> Xoá container
docker exec -it <container_id> bash Truy cập vào container đang chạy
docker logs <container_id> Xem log của container
docker rename old_name new_name Đổi tên container
docker stop $(docker ps -q) Dừng tất cả container đang chạy
docker rm $(docker ps -aq) Xoá toàn bộ container

🧱 3. Làm việc với Image

Image là bản mẫu (template) để tạo ra container. Một số lệnh cơ bản:

Lệnh Mô tả
docker images Liệt kê các image đã tải về
docker pull <image_name> Tải image từ Docker Hub
docker rmi <image_id> Xoá image
docker build -t ten_image . Build image từ Dockerfile
docker tag <image_id> <tag> Gán tag cho image
docker push <image_name> Đẩy image lên Docker Hub

🗃️ 4. Volume – Lưu trữ dữ liệu

Volume giúp dữ liệu trong container không bị mất khi container bị xoá.

Lệnh Mô tả
docker volume create ten_volume Tạo volume
docker volume ls Liệt kê các volume
docker volume inspect ten_volume Xem chi tiết volume
docker volume rm ten_volume Xoá volume

📌 Mount volume vào container

docker run -v ten_volume:/duong_dan_trong_container ten_image

🌐 5. Mạng (Network)

Docker cho phép tạo mạng riêng để các container giao tiếp với nhau:

Lệnh Mô tả
docker network ls Liệt kê các network
docker network create ten_mang Tạo network
docker network inspect ten_mang Xem chi tiết network
docker network connect ten_mang container_id Kết nối container vào network
docker network disconnect ten_mang container_id Ngắt kết nối container khỏi network

📄 6. Dockerfile

Dockerfile là tập tin hướng dẫn để build image. Các lệnh phổ biến trong Dockerfile:

Dòng lệnh Mô tả
FROM Chọn image nền tảng
RUN Thực thi lệnh khi build
COPY / ADD Copy file vào image
CMD / ENTRYPOINT Lệnh chạy khi container khởi động
EXPOSE Mở cổng trong container
WORKDIR Đặt thư mục làm việc
ENV Khai báo biến môi trường

👉 Build image từ Dockerfile:

docker build -t ten_image .

🧹 7. Dọn dẹp hệ thống

Xóa bỏ các tài nguyên không còn sử dụng để tiết kiệm dung lượng:

Lệnh Mô tả
docker system prune Xoá container, image, volume không dùng
docker image prune Xoá image không dùng
docker container prune Xoá container đã dừng
docker volume prune Xoá volume không dùng

🔁 8. Docker Compose

Khi dự án có nhiều container, bạn có thể dùng docker-compose.yml để quản lý dễ dàng:

Lệnh Mô tả
docker-compose up Khởi chạy toàn bộ dịch vụ
docker-compose up -d Chạy ở chế độ nền (background)
docker-compose down Dừng và xoá dịch vụ, network, container
docker-compose build Build lại các image
docker-compose logs Xem log toàn bộ dịch vụ
docker-compose exec <service> bash Truy cập vào service cụ thể

✅ Kết luận

Docker là công cụ mạnh mẽ, giúp bạn triển khai ứng dụng nhanh chóng, nhẹ nhàng và dễ quản lý.

  • Container: chạy ứng dụng độc lập.

  • Image: mẫu để tạo container.

  • Volume: lưu dữ liệu bền vững.

  • Network: kết nối các container.

  • Docker Compose: quản lý nhiều dịch vụ.

Phản hồi (0)