Dưới đây là danh sách các thẻ HTML phổ biến, được phân loại theo chức năng để bạn dễ dàng tra cứu.
1. Chức năng căn bản
Chức năng |
Thẻ HTML |
Mô tả |
Tạo đoạn văn bản |
<p> |
Định nghĩa một đoạn văn |
Tiêu đề (Heading) |
<h1> → <h6> |
Tiêu đề từ cấp 1 đến 6 |
Ngắt dòng |
<br> |
Xuống dòng, ngắt dòng |
Đường kẻ ngang |
<hr> |
Tạo đường phân cách (ngắt đoạn) |
<!DOCTYPE html>
<html lang="vi">
<head>
<meta charset="UTF-8">
<title>Ví dụ Chức năng Căn bản HTML</title>
</head>
<body>
<!-- Tạo đoạn văn bản -->
<p>Đây là một đoạn văn bản. HTML cho phép bạn viết nội dung trên trang web dễ dàng.</p>
<!-- Tiêu đề từ h1 đến h6 -->
<h1>Tiêu đề H1</h1>
<h2>Tiêu đề H2</h2>
<h3>Tiêu đề H3</h3>
<h4>Tiêu đề H4</h4>
<h5>Tiêu đề H5</h5>
<h6>Tiêu đề H6</h6>
<!-- Ngắt dòng -->
<p>Đây là dòng thứ nhất.<br>Đây là dòng thứ hai (xuống dòng bằng <br>).</p>
<!-- Đường kẻ ngang -->
<p>Đoạn văn trước đường kẻ ngang.</p>
<hr>
<p>Đoạn văn sau đường kẻ ngang.</p>
</body>
</html>
2. Định dạng văn bản
Chức năng |
Thẻ HTML |
Mô tả |
In đậm |
<strong> , <b> |
Làm nổi bật văn bản |
In nghiêng |
<em> , <i> |
Văn bản nhấn mạnh hoặc in nghiêng |
Gạch chân |
<u> |
Văn bản có gạch chân |
Gạch ngang / Xóa |
<s> , <del> |
Văn bản gạch ngang hoặc bị xóa |
Chỉ số trên |
<sup> |
Hiển thị chỉ số trên (x²) |
Chỉ số dưới |
<sub> |
Hiển thị chỉ số dưới (H₂O) |
Hiển thị mã |
<code> |
Định dạng văn bản dạng mã |
Trích dẫn dài |
<blockquote> |
Trích dẫn nội dung |
3. Liên kết và điều hướng
Chức năng |
Thẻ HTML |
Mô tả |
Tạo liên kết |
<a> |
Liên kết đến URL hoặc tài liệu khác |
Đánh dấu vị trí |
<a name="..."> |
Tạo bookmark trong trang |
4. Hình ảnh và đa phương tiện
Chức năng |
Thẻ HTML |
Mô tả |
Hình ảnh |
<img> |
Chèn hình ảnh |
Âm thanh |
<audio> |
Nhúng và phát nhạc/âm thanh |
Video |
<video> |
Nhúng và phát video |
Canvas |
<canvas> |
Vẽ đồ họa bằng JavaScript |
5. Danh sách
Chức năng |
Thẻ HTML |
Mô tả |
Danh sách không thứ tự |
<ul> |
Danh sách dạng dấu chấm |
Danh sách có thứ tự |
<ol> |
Danh sách dạng số thứ tự |
Mục trong danh sách |
<li> |
Một phần tử trong danh sách |
Danh sách định nghĩa |
<dl> |
Danh sách mô tả định nghĩa |
Thuật ngữ định nghĩa |
<dt> |
Từ khóa cần định nghĩa |
Nội dung định nghĩa |
<dd> |
Giải thích cho từ khóa |
6. Bảng dữ liệu
Chức năng |
Thẻ HTML |
Mô tả |
Bảng dữ liệu |
<table> |
Tạo bảng |
Hàng trong bảng |
<tr> |
Một hàng |
Ô tiêu đề |
<th> |
Ô tiêu đề (header) |
Ô dữ liệu |
<td> |
Ô dữ liệu |
Chân bảng |
<tfoot> |
Phần chân bảng |
Đầu bảng |
<thead> |
Phần đầu bảng |
Thân bảng |
<tbody> |
Phần thân bảng |
Chức năng |
Thẻ HTML |
Mô tả |
Biểu mẫu |
<form> |
Tạo form nhập liệu |
Ô nhập dữ liệu |
<input> |
Trường nhập liệu |
Văn bản nhiều dòng |
<textarea> |
Vùng nhập văn bản |
Nút bấm |
<button> |
Nút bấm thực thi |
Nhãn mô tả |
<label> |
Nhãn cho input |
Danh sách lựa chọn |
<select> |
Tạo danh sách chọn |
Tùy chọn |
<option> |
Mục trong danh sách |
Nhóm trường |
<fieldset> |
Gom nhóm các trường |
Tiêu đề nhóm |
<legend> |
Tiêu đề của fieldset |
8. Các thẻ hỗ trợ SEO
Chức năng |
Thẻ HTML |
Mô tả |
Tiêu đề trang |
<title> |
Hiển thị tiêu đề trên tab trình duyệt và kết quả tìm kiếm |
Mô tả trang |
<meta name="description"> |
Cung cấp mô tả ngắn gọn cho trang web |
Từ khóa (ít dùng) |
<meta name="keywords"> |
Danh sách từ khóa liên quan (hầu như không còn tác dụng với Google) |
Định nghĩa ngôn ngữ |
<html lang="..."> |
Xác định ngôn ngữ của trang web (giúp SEO quốc tế) |
Đường dẫn chuẩn |
<link rel="canonical"> |
Chỉ định URL chuẩn, tránh trùng lặp nội dung |
Chỉ mục robots |
<meta name="robots"> |
Điều khiển việc index, follow của công cụ tìm kiếm |
Dữ liệu có cấu trúc |
<script type="application/ld+json"> |
Nhúng dữ liệu JSON-LD để hỗ trợ Rich Snippets |
Favicon & icon |
<link rel="icon"> |
Hiển thị biểu tượng trang web trên tab trình duyệt |
Open Graph |
<meta property="og:..."> |
Thẻ dùng khi chia sẻ lên mạng xã hội (Facebook, Zalo…) |
Twitter Card |
<meta name="twitter:..."> |
Thẻ hỗ trợ hiển thị đẹp khi chia sẻ lên Twitter/X |
9. Các thẻ khác
Chức năng |
Thẻ HTML |
Mô tả |
Phân chia bố cục |
<div> |
Khối chứa nội dung |
Định dạng inline |
<span> |
Dùng để định dạng văn bản nhỏ |
Metadata trang |
<meta> |
Cung cấp thông tin meta |
Chèn JavaScript |
<script> |
Thêm mã JavaScript |
Chèn CSS nội bộ |
<style> |
Thêm CSS trong trang |
Liên kết CSS ngoài |
<link> |
Kết nối với file CSS |
Tham khảo thêm
Kết luận
Trên đây là tổng hợp các thẻ HTML thông dụng được phân loại theo nhóm chức năng. Việc nắm vững các thẻ này sẽ giúp bạn xây dựng cấu trúc website rõ ràng, dễ bảo trì và tối ưu hơn.
Phản hồi (0)