Logo

Thuộc tính HTML: Hướng dẫn chi tiết và bảng tham khảo đầy đủ

Thuộc tính HTML: Hướng dẫn chi tiết và bảng tham khảo đầy đủ

Tìm hiểu toàn bộ các thuộc tính HTML, cách sử dụng, ví dụ thực tế và bảng tham khảo đầy đủ giúp tăng khả năng truy cập và tối ưu SEO.

Thuộc tính HTML là gì?

HTML (HyperText Markup Language) sử dụng thuộc tính để cung cấp thêm thông tin về các phần tử trên trang web. Thuộc tính nằm trong thẻ mở của phần tử và thường có giá trị xác định.

Ví dụ:

<a href="https://www.example.com">Liên kết</a>

Trong ví dụ trên, href là thuộc tính của thẻ <a>, xác định URL mà liên kết sẽ dẫn đến.

Sử dụng thuộc tính đúng cách giúp:

  • Tăng khả năng truy cập (Accessibility)

  • Tối ưu hóa SEO

  • Cải thiện trải nghiệm người dùng

Bảng các thuộc tính HTML

Dưới đây là danh sách các thuộc tính HTML phổ biến cùng mô tả ngắn gọn:

Thuộc tính Mô tả Ví dụ
href URL liên kết hoặc tài nguyên <a href="https://example.com">Liên kết</a>
src Nguồn tập tin (ảnh, video, audio, script) <img src="image.jpg" alt="Mô tả">
alt Văn bản thay thế cho hình ảnh <img src="logo.png" alt="Logo công ty">
id Định danh duy nhất cho phần tử <div id="header"></div>
class Lớp CSS để định dạng <p class="text-bold">Nội dung</p>
title Mô tả khi di chuột lên phần tử <a href="#" title="Chi tiết">Xem thêm</a>
target Nơi mở liên kết (_blank, _self, ...) <a href="#" target="_blank">Mở tab mới</a>
placeholder Văn bản hiển thị khi input trống <input type="text" placeholder="Nhập tên">
required Bắt buộc nhập liệu <input type="email" required>
checked Chọn trước checkbox hoặc radio <input type="checkbox" checked>
disabled Vô hiệu hóa phần tử <button disabled>Không nhấn được</button>
autofocus Tự động tập trung khi trang tải <input type="text" autofocus>
maxlength Giới hạn ký tự nhập liệu <input type="text" maxlength="50">
min Giá trị nhỏ nhất cho input số hoặc ngày <input type="number" min="1">
max Giá trị lớn nhất cho input số hoặc ngày <input type="number" max="10">
step Bước nhảy cho input số hoặc ngày <input type="number" step="2">
pattern Biểu thức chính quy cho input <input type="text" pattern="[A-Za-z]{3,}">
value Giá trị mặc định hoặc nhập liệu <input type="text" value="Hello">
name Tên phần tử khi gửi biểu mẫu <input type="text" name="username">
form Liên kết input với form khác <input type="text" form="form1">
action URL gửi biểu mẫu <form action="/submit"></form>
method Phương thức gửi biểu mẫu (GET, POST) <form method="POST"></form>
enctype Kiểu mã hóa biểu mẫu <form enctype="multipart/form-data"></form>
novalidate Vô hiệu hóa kiểm tra form tự động <form novalidate></form>
autocomplete Bật/tắt điền tự động <input type="email" autocomplete="off">
rel Quan hệ liên kết (stylesheet, nofollow) <link rel="stylesheet" href="style.css">
media Loại thiết bị cho stylesheet <link rel="stylesheet" media="screen" href="style.css">
download Tải xuống tập tin khi nhấp <a href="file.pdf" download>Tải về</a>
charset Bảng mã ký tự <meta charset="UTF-8">
content Nội dung meta tag <meta name="description" content="Mô tả website">
http-equiv Tương tự header HTTP <meta http-equiv="refresh" content="30">
lang Ngôn ngữ của phần tử <html lang="vi">
dir Hướng văn bản (ltr, rtl) <p dir="rtl">Văn bản từ phải sang trái</p>
hidden Ẩn phần tử <div hidden>Ẩn nội dung</div>
draggable Cho phép kéo thả phần tử <div draggable="true">Kéo tôi</div>
contenteditable Cho phép chỉnh sửa nội dung <p contenteditable="true">Chỉnh sửa tôi</p>
tabindex Thứ tự focus khi tab <button tabindex="1">Nút 1</button>
spellcheck Bật/tắt kiểm tra chính tả <input type="text" spellcheck="true">
loop Lặp video/audio tự động <video src="video.mp4" loop></video>
autoplay Phát video/audio tự động <audio src="music.mp3" autoplay></audio>
controls Hiển thị điều khiển media <video src="video.mp4" controls></video>
muted Tắt âm <video src="video.mp4" muted></video>
poster Hình hiển thị trước khi video phát <video src="video.mp4" poster="poster.jpg"></video>
srcset Nguồn ảnh đa kích thước <img src="img.jpg" srcset="img-2x.jpg 2x">
sizes Kích thước tương ứng với điều kiện media <img src="img.jpg" sizes="(max-width:600px) 480px, 800px">
usemap Liên kết đến bản đồ ảnh <img src="map.jpg" usemap="#map1">
coords Tọa độ vùng ảnh trong <map> <area shape="rect" coords="34,44,270,350">
shape Hình dạng vùng ảnh <area shape="circle" coords="50,50,40">
open Mở <details> mặc định <details open><summary>Chi tiết</summary></details>
selected Chọn trước <option> <option selected>Chọn tôi</option>
high Giá trị cao nhất <meter> <meter min="0" max="100" high="80"></meter>
low Giá trị thấp nhất <meter> <meter min="0" max="100" low="20"></meter>
optimum Giá trị tối ưu <meter> <meter min="0" max="100" optimum="50"></meter>
cols Số cột textarea hoặc bảng <textarea cols="30"></textarea>
rows Số hàng textarea <textarea rows="5"></textarea>
colspan Số cột ô bảng chiếm <td colspan="2">Nội dung</td>
rowspan Số hàng ô bảng chiếm <td rowspan="3">Nội dung</td>
for Nhãn input trong <label> <label for="email">Email</label>
list Liên kết input với <datalist> <input list="browsers"><datalist id="browsers"></datalist>
kind Loại phụ đề <track> <track kind="subtitles" src="sub.vtt">
label Nhãn <track> hoặc <option> <option label="Nam" value="M">Nam</option>

Lưu ý: Một số thuộc tính đã lỗi thời (ví dụ: align, bgcolor) và nên thay bằng CSS.

Cách sử dụng thuộc tính HTML hiệu quả

  1. Thuộc tính mặc định: Một số thuộc tính như checked hoặc disabled không cần giá trị. Ví dụ:
<input type="checkbox" checked>
  1. Thuộc tính có giá trị: Hầu hết thuộc tính yêu cầu giá trị cụ thể, ví dụ:
<img src="image.jpg" alt="Mô tả hình ảnh">
  1. Thuộc tính tùy chỉnh: Sử dụng data-* để lưu trữ dữ liệu riêng biệt mà không ảnh hưởng đến HTML hoặc CSS.
<div data-user-id="12345">Người dùng</div>
  1. Thuộc tính HTML5 nâng cao: HTML5 hỗ trợ nhiều thuộc tính mới như autofocus, required, placeholder, novalidate, giúp trải nghiệm form tốt hơn.

Tối ưu SEO với thuộc tính HTML

  • Alt text cho hình ảnh giúp Google hiểu nội dung ảnh và tăng SEO.

  • Sử dụng titlearia-label tăng khả năng truy cập.

  • Thuộc tính như rel="nofollow" hoặc target="_blank" giúp quản lý liên kết.

  • Dữ liệu có cấu trúc (data-*, itemprop) giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ nội dung.


Tham khảo thêm

Kết luận

Thuộc tính HTML đóng vai trò cốt lõi trong việc xây dựng trang web chuẩn SEO và thân thiện với người dùng. Việc nắm vững cách sử dụng các thuộc tính cơ bản và nâng cao sẽ giúp bạn:

  • Cải thiện khả năng truy cập cho mọi đối tượng người dùng

  • Tối ưu hóa SEO on-page, giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ nội dung

  • Nâng cao trải nghiệm người dùng, làm trang web trực quan và tiện lợi hơn

Phản hồi (0)